Có 1 kết quả:
苦大仇深 kǔ dà chóu shēn ㄎㄨˇ ㄉㄚˋ ㄔㄡˊ ㄕㄣ
kǔ dà chóu shēn ㄎㄨˇ ㄉㄚˋ ㄔㄡˊ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
great bitterness, deep hatred (idiom); deeply ingrained long-standing resentment
Bình luận 0
kǔ dà chóu shēn ㄎㄨˇ ㄉㄚˋ ㄔㄡˊ ㄕㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0